Một số câu giao tiếp cơ bản bạn cần học khi du lịch Hàn Quốc
Một số câu giao tiếp cơ bản bạn cần học khi du lịch Hàn Quốc – Hàn Quốc – “xứ sở kim chi” xinh đẹp luôn là điểm đến mơ ước của nhiều người. Thế nhưng, rào cản ngôn ngữ đôi khi lại khiến bạn lo lắng trước chuyến đi. Đừng vội e ngại! Chỉ cần bỏ túi một vài câu giao tiếp cơ bản, bạn đã có thể tự tin “chinh chiến” và tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm du lịch của mình rồi đấy!
Một số câu giao tiếp cơ bản bạn cần học khi du lịch Hàn Quốc là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải thích cho bạn:
-
Chào hỏi và xưng hô
Xin chào: Bạn có thể dùng “안녕하세요” (annyeonghaseyo) cho cả hoàn cảnh trang trọng và thân mật.
Chào buổi sáng: Dùng “좋은 아침입니다” (jocheun achim imnida) để chào hỏi buổi sáng lịch sự.
Chúc ngủ ngon: Dùng “잘자요” (jaljayo) để chúc ngủ ngon một cách thân thiện.
Xưng hô: Gọi ai đó là “선생님” (seonsaengnim) nếu họ là giáo viên, bác sĩ, luật sư; gọi “아저씨” (ajeossi) với nam giới lớn tuổi, “아줌마” (ajeumma) với phụ nữ trung niên; “할아버지” (halabeoji) với ông già, “할머니” (halmeoni) với bà già.
-
Hỏi đường và yêu cầu trợ giúp
Xin lỗi: Dùng “죄송합니다” (joesonghamnida) khi bạn muốn xin lỗi lịch sự.
Xin giúp đỡ: Dùng “도와주세요” (dowaju세요) để nhờ vả một cách lịch sự.
Xin đi vệ sinh: Dùng “화장실 어디에 있습니까?” (hwajangsil eodiessseumnida?) để hỏi nhà vệ sinh ở đâu.
Tôi bị lạc: Dùng “길을 잃었습니다” (gireul ilseossseumnida) để thông báo bạn bị lạc.
Xin cho tôi xem bản đồ: Dùng “지도 보여주세요” (jido boyojuseyo) để nhờ xem bản đồ.
-
Mua sắm và ăn uống
Cái này bao nhiêu tiền?: Dùng “이것 얼마예요?” (igeoseo eolmaeyo?) để hỏi giá món đồ.
Tôi muốn mua cái này: Dùng “이것 사고 싶어요” (igeoseo sago sipdeoyo) để nói bạn muốn mua món đồ.
Cái này có size khác không?: Dùng “다른 사이즈 있어요?” (daran saizeu isseoyo?) để hỏi về size khác.
Ở đây có món gì ngon?: Dùng “여기 맛있는 메뉴 뭐 있어요?” (yeogi matdin meu mwo isseoyo?) để hỏi món ăn ngon.
Tôi muốn gọi món này: Dùng “이것 주세요” (igeoseo juseyo) để gọi món ăn.
Ăn ngon quá!: Dùng “맛있네요!” (masineunneyo!) để khen ngợi món ăn.
-
Các tình huống khác
Cám ơn: Dùng “고맙습니다” (gomapseumnida) để cảm ơn lịch sự.
Không sao đâu: Dùng “괜찮아요” (gwaenchanaoyo) để trả lời khi được cảm ơn.
Tạm biệt: Dùng “안녕히 가세요” (annyeonghi gaseyo) để tạm biệt lịch sự.
Hẹn gặp lại: Dùng “또봐요” (ttoboayo) để hẹn gặp lại thân mật.
Chúc may mắn: Dùng “행운을 빕니다” (haenguneun bileumnida) để chúc may mắn.
-
Cám ơn, xin lỗi và những phép lịch sự cần thiết
Người Hàn Quốc nổi tiếng với sự hiếu khách và coi trọng phép tắc. Để tránh những hiểu lầm đáng tiếc và tạo ấn tượng tốt đẹp, đừng quên ghi nhớ những phép lịch sự cơ bản:
Cảm ơn: Như đã giới thiệu ở trên, sử dụng “고맙습니다” (gomapseumnida) để thể hiện lòng biết ơn. Tuy nhiên, trong trường hợp thân mật, bạn có thể dùng “고마워” (gomawo) hay “감사” (gamsa).
Xin lỗi: Bên cạnh “죄송합니다” (joesonghamnida), bạn có thể dùng “미안합니다” (mianhamnida) để xin lỗi lịch sự. Nếu phạm phải lỗi nhỏ, đơn giản nói “실례합니다” (ssillyehamnida) là đủ.
Xin phép: Để xin phép qua người khác, hãy dùng “실례합니다” (ssillyehamnida) hoặc “저기요” (jeogiyo). Khi yêu cầu ai đó nhường chỗ, lịch sự nói “조금만 실례합니다” (jogeumman ssillyehamnida).
Chào hỏi người lớn tuổi: Khi gặp người lớn tuổi, hãy cúi chào và xưng hô bằng kính ngữ. Gọi “할아버지” (halabeoji) với ông, “할머니” (halmeoni) với bà, và “아저씨” (ajeossi), “아줌마” (ajeumma) với những người lớn tuổi khác.
-
Đi lại và phương tiện công cộng
Giao thông công cộng ở Hàn Quốc vô cùng thuận tiện và hiện đại. Để tự tin “chinh chiến” hệ thống tàu điện ngầm, xe buýt, bạn cần biết một vài câu giao tiếp hữu ích:
Mua vé: Dùng “표를 사고 싶어요” (pyoreul sago sipdeoyo) để nói bạn muốn mua vé. Nói rõ loại vé, điểm đến và số lượng người để nhân viên bán hàng hiểu.
Hỏi đường: Dùng “어디로 가는 길인가요?” (eodiro ganeun gillin kayo?) để hỏi đường đi đến một địa điểm. Bạn có thể kèm theo tên ga tàu điện ngầm, trạm xe buýt để được hướng dẫn cụ thể.
Nhờ nhường chỗ: Nếu cần nhường chỗ trên xe buýt, tàu điện ngầm, hãy lịch sự nói “자리를 좀 비워주세요” (jarireul jom biwojuseyo).
Cảm ơn tài xế: Khi xuống xe, đừng quên nói “감사합니다” (gomapseumnida) với tài xế xe buýt hay nhân viên tàu điện ngầm.
-
Ứng phó với tình huống khẩn cấp
Dù đã lên kế hoạch chu đáo, đôi khi bạn vẫn có thể gặp phải những tình huống bất ngờ trong chuyến đi. Biết cách kêu cứu hay nhờ giúp đỡ bằng tiếng Hàn sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả:
Cần giúp đỡ: Trong trường hợp khẩn cấp, hãy大声 kêu cứu “도와주세요!” (dowaju세요!) hoặc “구조 요청!” (gujo yeongok!) để thu hút sự chú ý của người xung quanh.
Gọi cảnh sát: Nếu gặp nguy hiểm hay chứng kiến hành vi phạm pháp, hãy gọi 112 để liên lạc với cảnh sát. Bạn có thể nói “112번으로 도와주세요” (112beonero dowaju세요) để nhờ trợ giúp.
Gọi y tế: Trong trường hợp bị bệnh hay tai nạn, hãy gọi 119 để liên lạc với đội ngũ y tế. Bạn có thể nói “119번으로 구조 요청합니다” (119beonero gujo yeonghahamnida) để yêu cầu cứu hộ.
Đi lạc: Nếu không may bị lạc, hãy tìm người bản địa và nói “길을 잃었습니다” (gireul ilseossseumnida) để nhờ họ chỉ đường. Bạn có thể kèm theo tên địa điểm cần đến hoặc cho họ xem bản đồ.
-
Kết luận
Hàn Quốc là một đất nước tuyệt vời với cảnh quan xinh đẹp, nền văn hóa độc đáo và ẩm thực hấp dẫn. Hy vọng với những câu giao tiếp cơ bản và lưu ý quan trọng trên, bạn đã sẵn sàng cho một chuyến du lịch Hàn Quốc đáng nhớ.
Xem thêm: Luyện nói tiếng Hàn có khó không? Làm thế nào?, Bóng đá Thế giới